1 |
cách thứcd. Hình thức diễn ra của một hành động; cách (nói khái quát). Cách thức ăn mặc. Cách thức học tập.
|
2 |
cách thứchình thức diễn ra của một hành động cách thức băng bó vết thương trao đổi cách thức tiến hành
|
3 |
cách thức Hình thức diễn ra của một hành động; cách (nói khái quát). | : '''''Cách thức''' ăn mặc.'' | : '''''Cách thức''' học tập.''
|
4 |
cách thứcd. Hình thức diễn ra của một hành động; cách (nói khái quát). Cách thức ăn mặc. Cách thức học tập.
|
5 |
cách thứccach thuc la chi mot hanh dong cua mot viec j do, dang hoac da xay ra roi
|
6 |
cách thứchinh thuc dien ra mot hanh ding nao do nhu cach thuc hoc tap
|
7 |
cách thứccách mà ta thức, trái ngược với cách mà ta ngủ
|
8 |
cách thứcjāni (nữ)
|
<< cố gắng | Tĩnh tư >> |